Có 1 kết quả:

hâu
Âm Nôm: hâu
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶ノノ一丨フ一
Unicode: U+2A046
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

hâu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

diều hâu