Có 5 kết quả:

lỗrủasốngsủatrống
Âm Nôm: lỗ, rủa, sống, sủa, trống
Tổng nét: 17
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丶ノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A047
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/5

lỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

rủa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chửi rủa

sống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà sống

sủa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chó sủa

trống

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trống mái