Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dẽ, giẽ, rẽ, trảy, trẩy, trễ, trĩ
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A070
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1