Có 1 kết quả:

trả
Âm Nôm: trả
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A073
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

trả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim trả (con bói cá)