Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
cò
•
gô
𪂯
Âm Nôm:
cò
,
gô
Tổng nét: 19
Bộ:
điểu 鳥
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
鳥
姑
Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶フノ一一丨丨フ一
Unicode:
U+2A0AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống
2
㣨
𦁿
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/2
cò
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè
gô
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gà gô