Có 1 kết quả:

ngổng
Âm Nôm: ngổng
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨一丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A0CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ngổng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao ngông ngổng