Có 1 kết quả:

môi
Âm Nôm: môi
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A0CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

môi

phồn thể

Từ điển phổ thông

(Chưa có giải nghĩa)