Có 2 kết quả:

ngannhạn
Âm Nôm: ngan, nhạn
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノノノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A0DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

ngan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con ngan (vịt xiêm)

nhạn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim nhạn