Có 1 kết quả:

trả
Âm Nôm: trả
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
Unicode: U+2A0F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

trả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim tra trả