Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
điểu 鳥 (+10 nét)
Hình thái:
⿰容鳥Nét bút:
丶丶フノ丶ノ丶丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: JRHAF (十口竹日火)
Unicode:
U+2A0FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận