Có 1 kết quả:

cút
Âm Nôm: cút
Tổng nét: 20
Bộ: điểu 鳥 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一丨丶フ丨フ一一
Unicode: U+2A125
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cút

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim cút, trứng cút