Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
⿰麥鳥Nét bút:
一ノ丶ノ丶丨ノ丶ノフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: JNHAF (十弓竹日火)
Unicode:
U+2A133Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận