Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: li
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A157
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Nét bút: 一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A157
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0