Có 1 kết quả:

cuốc
Âm Nôm: cuốc
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一丨フ一一フノ丶一
Unicode: U+2A166
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

cuốc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim cuốc