Có 1 kết quả:

choi
Âm Nôm: choi
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

choi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim choi choi, nhẩy như choi choi