Có 1 kết quả:

ri
Âm Nôm: ri
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A168
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ri

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà ri