Có 1 kết quả:

sấm
Âm Nôm: sấm
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A169
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 43

1/1

sấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim sấm