Có 1 kết quả:

vạc
Âm Nôm: vạc
Tổng nét: 22
Bộ: điểu 鳥 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A16B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

vạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con vạc