Có 1 kết quả:

tu
Âm Nôm: tu
Tổng nét: 21
Bộ: điểu 鳥 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノ一ノ丶丨フ一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A16D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

tu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim tu hú