Có 1 kết quả:

ác
Âm Nôm: ác
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ一丨一丶フ丶丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A174
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

ác

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ác vàng (mặt trời)