Có 1 kết quả:

nhạn
Âm Nôm: nhạn
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: MGHAF (一土竹日火)
Unicode: U+2A192
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aan6, ngaan6

1/1

nhạn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim nhạn