Có 1 kết quả:

yểng
Âm Nôm: yểng
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A1A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

yểng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim yểng