Có 2 kết quả:

cùingói
Âm Nôm: cùi, ngói
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ丨ノ丨フ一一ノフフ丶
Unicode: U+2A1CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

cùi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim giẻ cùi

ngói

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim ngói