Có 1 kết quả:

quắm
Âm Nôm: quắm
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A1CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

quắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻ quắm lại