Có 1 kết quả:

cưởng
Âm Nôm: cưởng
Tổng nét: 24
Bộ: điểu 鳥 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨一一丨フ一丨一一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A1CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 21

Bình luận 0

1/1

cưởng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim cà cưởng