Có 1 kết quả:

ngan
Âm Nôm: ngan
Tổng nét: 25
Bộ: điểu 鳥 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一一フノ丶ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A1E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

ngan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con ngan (vịt xiêm)