Có 1 kết quả:

chích
Âm Nôm: chích
Tổng nét: 25
Bộ: điểu 鳥 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A1EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/1

chích

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim chích; chích choè