Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
liTổng nét: 30
Bộ:
điểu 鳥 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰鳥麗Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフThương Hiệt: HFMMP (竹火一一心)
Unicode:
U+2A233Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2