Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: li
Tổng nét: 30
Bộ: điểu 鳥 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨フノ丶一丨フノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Unicode: U+2A239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0