Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lỗTổng nét: 14
Bộ:
lỗ 鹵 (+3 nét)
Hình thái:
⿱鹵土Nét bút:
丨一丨フノ丶丶丶丶丶一一丨一Unicode:
U+2A256Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận