Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ta
Tổng nét: 17
Bộ: lỗ 鹵 (+6 nét)
Nét bút: 丶ノ一一一ノ丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Unicode: U+2A264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0