Có 1 kết quả:

muối
Âm Nôm: muối
Tổng nét: 18
Bộ: lỗ 鹵 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一ノ一フフ丶一丶
Unicode: U+2A265
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

muối

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

muối dưa