Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
taTổng nét: 18
Bộ:
lỗ 鹵 (+7 nét)
Hình thái:
⿱羌鹵Nét bút:
丶ノ一一一ノフ丨一丨フノ丶丶丶丶丶一Unicode:
U+2A26CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận