Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
taTổng nét: 20
Bộ:
lỗ 鹵 (+9 nét)
Hình thái:
⿱差鹵Nét bút:
丶ノ一一丨一ノ一丨一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一Unicode:
U+2A275Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận