Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ta
Tổng nét: 23
Bộ: lỗ 鹵 (+12 nét)
Nét bút: ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Unicode: U+2A281
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: lỗ 鹵 (+12 nét)
Nét bút: ノ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶一ノ丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Unicode: U+2A281
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0