Có 1 kết quả:

mắm
Âm Nôm: mắm
Tổng nét: 24
Bộ: lỗ 鹵 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨フノ丶丶丶丶丶一一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
Unicode: U+2A285
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

mắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mắm muối, nước mắm