Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 15
Bộ: lộc 鹿 (+4 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: IPYK (戈心卜大)
Unicode: U+2A293
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 1

Dị thể 1