Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lân
Tổng nét: 15
Bộ: lộc 鹿 (+4 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フ一フ丶一ノ丶
Unicode: U+2A299
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2