Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lânTổng nét: 18
Bộ:
lộc 鹿 (+7 nét)
Hình thái:
⿰鹿吝Nét bút:
丶一ノフ丨丨一一フ一フ丶一ノ丶丨フ一Thương Hiệt: IPYKR (戈心卜大口)
Unicode:
U+2A2BAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận