Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diện,
mì,
miếnTổng nét: 13
Bộ:
mạch 麥 (+2 nét)
Hình thái:
⿰麥丂Nét bút:
一ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶一フUnicode:
U+2A2FDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận