Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phu
Tổng nét: 18
Bộ: mạch 麥 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶ノ丶ノ丶ノフ丶フ丶丨フ一一丨
Unicode: U+2A33B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2