Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diện,
mì,
miếnTổng nét: 13
Bộ:
mạch 麥 (+8 nét)
Nét bút:
一一一ノ丶一ノ丨フ丨フ一一Unicode:
U+2A38EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận