Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
miTổng nét: 15
Bộ:
ma 麻 (+4 nét)
Hình thái:
⿸麻分Nét bút:
丶一ノ一丨ノフ一丨ノフノフフノUnicode:
U+2A395Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận