Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 23
Bộ: ma 麻 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノフ一丨ノフノ一一一丨一一一ノ一一フ
Unicode: U+2A3AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1