Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hanh, hênh, hinh
Tổng nét: 28
Bộ: thử 黍 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶一丨丨一一
Unicode: U+2A415
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1