Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kìnhTổng nét: 14
Bộ:
hắc 黑 (+2 nét)
Hình thái:
⿰黑刀Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フノUnicode:
U+2A41BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận