Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
hắc 黑 (+4 nét)
Hình thái:
⿰黑冗Nét bút:
丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶丶フノフUnicode:
U+2A428Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận