Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mai,
mịTổng nét: 20
Bộ:
hắc 黑 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿳山一黑攵Nét bút:
丨フ丨一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶ノ一ノ丶Thương Hiệt: UFOK (山火人大)
Unicode:
U+2A45BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận