Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thằn, thẩn
Tổng nét: 20
Bộ: mãnh 黽 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一フノ丶丨フ一丨フ一一一フ一フ一
Unicode: U+2A4E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1