Có 1 kết quả:

trống
Âm Nôm: trống
Tổng nét: 20
Bộ: cổ 鼓 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
Unicode: U+2A520
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

trống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiêng trống